Ý nghĩa và cách phát âm của 甚

Ký tự giản thể / phồn thể

甚 nét Việt

shèn

  • rất

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : hãy cẩn thận
  • : fruit of mulberry;
  • : xâm nhập vào
  • : to terrify;
  • : Cautious
  • : kidney;
  • : arsine;
  • : sacrificial meat (raw);
  • : fruit of mulberry; also pr. [ren4];
  • : (mythical animal); clam; sea-serpent;

Các câu ví dụ với 甚

  • 大家玩儿得很开心,甚至忘了时间。
    Dàjiā wán er dé hěn kāixīn, shènzhì wàngle shíjiān.

Các từ chứa甚, theo cấp độ HSK