Ý nghĩa và cách phát âm của 申

Ký tự giản thể / phồn thể

申 nét Việt

shēn

  • ứng dụng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 申

  • 我向银行申请了一张信用卡。
    Wǒ xiàng yínháng shēnqǐngle yī zhāng xìnyòngkǎ.

Các từ chứa申, theo cấp độ HSK