申
申 nét Việt
shēn
- ứng dụng
shēn
- ứng dụng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 伸 : căng ra
- 侁 : large crowd;
- 兟 : to advance;
- 呻 : than van
- 妽 : (used in female names);
- 娠 : pregnant;
- 屾 : The
- 深 : sâu
- 燊 : brisk; vigorous (of fire);
- 珅 : a kind of jade;
- 甡 : multitude; crowd;
- 砷 : arsenic (chemistry);
- 籸 : residue from oil making;
- 绅 : dịu dàng
- 罙 : 畄
- 莘 : long; numerous;
- 蔘 : ginseng;
- 诜 : to inform; to inquire;
- 身 : thân hình
- 駪 : large crowd;
- 鲹 : carangid (zoology);
Các câu ví dụ với 申
-
我向银行申请了一张信用卡。
Wǒ xiàng yínháng shēnqǐngle yī zhāng xìnyòngkǎ.
Các từ chứa申, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 申请 (shēn qǐng) : ứng dụng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 申报 (shēn bào) : khai báo