畄
畄 nét Việt
liú
- 𢕪
liú
- 𢕪
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㐬 : 𧈡
- 刘 : Liu
- 劉 : Liu
- 懰 : lovely; beautiful;
- 旒 : tassel;
- 榴 : pomegranate;
- 流 : lưu lượng
- 浏 : duyệt qua
- 琉 : precious stone;
- 留 : ở lại
- 瘤 : khối u
- 硫 : sulfur (chemistry);
- 镏 : lutetium (chemistry);
- 镠 : fine gold;
- 飗 : soughing of wind;
- 馏 : to distill; to break a liquid substance up into components by boiling;
- 骝 : bay horse with black mane;