疕 Ký tự giản thể / phồn thể 疕 nét Việt bǐ bệnh da mặt Các ký tự có cách phát âm giống nhau 俾 : tốt 匕 : dao găm 吡 : pyridine 啚 : 𠤏 妣 : người mẹ đã khuất 彼 : cái đó 比 : tỉ lệ 沘 : bang 秕 : tàn lụi 笔 : cây bút 舭 : bilge 鄙 : mộc mạc 秕 妣