瘫
癱
瘫 nét Việt
tān
- tê liệt
tān
- tê liệt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa瘫, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 瘫痪 (tān huàn) : tê liệt