監
監 nét Việt
jiān
- Monitor
jiān
- Monitor
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㦰 : 盙
- 兼 : xuất tinh
- 坚 : mạnh
- 奸 : tà ác
- 尖 : tiền boa
- 戋 : narrow; small;
- 戔 : constricted
- 揃 : ghen tuông
- 搛 : vắt kiệt
- 歼 : hủy diệt
- 湔 : xấu hổ
- 煎 : chiên
- 熸 : dập tắt
- 犍 : bò húc
- 监 : giám sát
- 笺 : ghi chú
- 缄 : niêm phong
- 缣 : lụa dày không thấm nước
- 肩 : vai
- 艰 : khó khăn
- 菅 : suga
- 菺 : 菺
- 蒹 : cymbal
- 蕑 : shu
- 蕳 : 蕳
- 豜 : 豜
- 鑯 : tan
- 閒 : idle
- 間 : between
- 间 : giữa
- 鞬 : li
- 鞯 : chăn yên
- 鬋 : xõa tóc
- 鲣 : bonito
- 鳒 : 鳒
- 鹣 : 鹣