坚
堅
坚 nét Việt
jiān
- mạnh
jiān
- mạnh
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㦰 : 盙
- 兼 : xuất tinh
- 奸 : tà ác
- 尖 : tiền boa
- 戋 : narrow; small;
- 戔 : constricted
- 揃 : ghen tuông
- 搛 : vắt kiệt
- 歼 : hủy diệt
- 湔 : xấu hổ
- 煎 : chiên
- 熸 : dập tắt
- 犍 : bò húc
- 监 : giám sát
- 監 : Monitor
- 笺 : ghi chú
- 缄 : niêm phong
- 缣 : lụa dày không thấm nước
- 肩 : vai
- 艰 : khó khăn
- 菅 : suga
- 菺 : 菺
- 蒹 : cymbal
- 蕑 : shu
- 蕳 : 蕳
- 豜 : 豜
- 鑯 : tan
- 閒 : idle
- 間 : between
- 间 : giữa
- 鞬 : li
- 鞯 : chăn yên
- 鬋 : xõa tóc
- 鲣 : bonito
- 鳒 : 鳒
- 鹣 : 鹣
Các câu ví dụ với 坚
-
他一直坚持自己的看法。
Tā yīzhí jiānchí zìjǐ de kànfǎ.
Các từ chứa坚, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 坚持 (jiān chí) : tuân theo
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 坚决 (jiān jué) : kiên quyết
- 坚强 (jiān qiáng) : mạnh
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 坚定 (jiān dìng) : chắc chắn
- 坚固 (jiān gù) : chắc chắn
- 坚韧 (jiān rèn) : khó khăn
- 坚实 (jiān shí) : chất rắn
- 坚硬 (jiān yìng) : cứng