砍
砍 nét Việt
kǎn
- cắt
kǎn
- cắt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa砍, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
砍 (kǎn): cắt
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 砍伐 (kǎn fá ) : đốn hạ