Ý nghĩa và cách phát âm của 砑

Ký tự giản thể / phồn thể

砑 nét Việt

  • to calender

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : châu á
  • : Japanese variant of 亞|亚;
  • : address term between sons-in-law;
  • : attach; brandish; hold;
  • : to eradicate; to pull up;
  • : argon (chemistry);
  • : cover; radical no 146;
  • : ngạc nhiên
  • : to receive (as a guest);
  • : ammonium (old);
  • : dented; chipped; gap-toothed; toothless;