亚
亞
亚 nét Việt
yà
- châu á
yà
- châu á
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 亜 : Japanese variant of 亞|亚;
- 娅 : address term between sons-in-law;
- 挜 : attach; brandish; hold;
- 揠 : to eradicate; to pull up;
- 氩 : argon (chemistry);
- 砑 : to calender;
- 襾 : cover; radical no 146;
- 讶 : ngạc nhiên
- 迓 : to receive (as a guest);
- 铔 : ammonium (old);
- 齾 : dented; chipped; gap-toothed; toothless;
Các câu ví dụ với 亚
-
中国是亚洲国家。
Zhōngguó shì yàzhōu guójiā. -
你本来说好要来的亚洲。
Nǐ běnlái shuō hǎo yào lái de yàzhōu.
Các từ chứa亚, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 亚洲 (yà zhōu) : châu á
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 亚军 (yà jūn) : về nhì