Ý nghĩa và cách phát âm của 祐

Ký tự giản thể / phồn thể

祐 nét Việt

yòu

  • (of divinity) to bless
  • to protect

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to assist; to protect;
  • : urge to eat;
  • : cũng thế
  • : đúng
  • : park; to limit; be limited to;
  • : to forgive; to help; profound;
  • : trẻ
  • : pomelo (Citrus maxima or C. grandis); shaddock; oriental grapefruit;
  • : larva;
  • : thu hút
  • : to walk;
  • : glaze (of porcelain);
  • : (duck);