幼
幼 nét Việt
yòu
- trẻ
yòu
- trẻ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 佑 : to assist; to protect;
- 侑 : urge to eat;
- 又 : cũng thế
- 右 : đúng
- 囿 : park; to limit; be limited to;
- 宥 : to forgive; to help; profound;
- 柚 : pomelo (Citrus maxima or C. grandis); shaddock; oriental grapefruit;
- 祐 : (of divinity) to bless; to protect;
- 蚴 : larva;
- 诱 : thu hút
- 迶 : to walk;
- 釉 : glaze (of porcelain);
- 鴢 : (duck);
Các từ chứa幼, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 幼儿园 (yòu ér yuán) : mẫu giáo
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 幼稚 (yòu zhì) : ngây thơ