祥
祥 nét Việt
xiáng
- điềm lành
xiáng
- điềm lành
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa祥, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 慈祥 (cí xiáng) : tử tế
- 吉祥 (jí xiáng) : tốt lành