详
詳
详 nét Việt
xiáng
- chi tiết
xiáng
- chi tiết
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 详
-
关于这个问题,后面我还会详细说。
Guānyú zhège wèntí, hòumiàn wǒ hái huì xiángxì shuō. -
她做的计划非常详细。
Tā zuò de jìhuà fēicháng xiángxì.
Các từ chứa详, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 详细 (xiáng xì) : chi tiết
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 安详 (ān xiáng) : thanh thản