窟 Ký tự giản thể / phồn thể 窟 nét Việt kū cave hole Các ký tự có cách phát âm giống nhau 刳 : to cut open; rip up; scoop out; 哭 : khóc 堀 : cave; hole; 枯 : khô 跍 : to squat; 骷 : skeleton; 堀 喾