枯
枯 nét Việt
kū
- khô
kū
- khô
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa枯, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 枯萎 (kū wěi ) : khô héo
- 枯燥 (kū zào) : đần độn