Ý nghĩa và cách phát âm của 哭

Ký tự giản thể / phồn thể

哭 nét Việt

  • khóc

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 哭

  • 孩子又哭了起来。
    Háizi yòu kūle qǐlái.
  • 你究竟为什么哭呢?
    Nǐ jiùjìng wèishéme kū ne?

Các từ chứa哭, theo cấp độ HSK