哭
哭 nét Việt
kū
- khóc
kū
- khóc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 哭
-
孩子又哭了起来。
Háizi yòu kūle qǐlái. -
你究竟为什么哭呢?
Nǐ jiùjìng wèishéme kū ne?
Các từ chứa哭, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
哭 (kū): khóc
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 哭泣 (kū qì ) : khóc