Ý nghĩa và cách phát âm của 箾

Ký tự giản thể / phồn thể

箾 nét Việt

shuò

  • hit with a pole
  • pole dance

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : matchmaker; see 媒妁[mei2 shuo4];
  • : daub; thrust;
  • : beginning; first day of lunar month; north;
  • : long lance;
  • : to suck; to drink;
  • : lấp lánh
  • : lance;
  • : lớn
  • : pod; capsule;
  • : bright; to melt; to fuse;