烁
爍
烁 nét Việt
shuò
- lấp lánh
shuò
- lấp lánh
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa烁, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 闪烁 (shǎn shuò) : nhấp nháy