Ý nghĩa và cách phát âm của 縡

Ký tự giản thể / phồn thể

縡 nét Việt

zài

  • matter
  • affair

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : load; cargo; old variant of 載|载[zai4]; to transport; to deliver; to bear; to support;
  • : lần nữa
  • : trong
  • : tải