Ý nghĩa và cách phát âm của 再

Ký tự giản thể / phồn thể

再 nét Việt

zài

  • lần nữa

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : load; cargo; old variant of 載|载[zai4]; to transport; to deliver; to bear; to support;
  • : trong
  • : matter; affair;
  • : tải

Các câu ví dụ với 再

  • 再见!我回家!
    Zàijiàn! Wǒ huí jiā!
  • 妈妈,我去学校了,再见。
    Māmā, wǒ qù xuéxiàole, zàijiàn.
  • 我们准备一起再玩(儿)一小时。
    Wǒmen zhǔnbèi yīqǐ zài wán (er) yī xiǎoshí.
  • 再来点儿水果,怎么样?
    Zàilái diǎn er shuǐguǒ, zěnme yàng?
  • 你还要再等我 10 分钟。
    Nǐ hái yào zài děng wǒ 10 fēnzhōng.

Các từ chứa再, theo cấp độ HSK