在
在 nét Việt
zài
- trong
zài
- trong
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 在
-
我住在北京。
Wǒ zhù zài Běijīng. -
今天我的朋友不能工作,他在医院!
jīntiān wǒ de péngyǒu bùnéng gōngzuò, tā zài yīyuàn! -
老师看见我在桌子上写东西。
Lǎoshī kànjiàn wǒ zài zhuōzi shàng xiě dōngxī. -
你住在哪儿?我住在那儿!
Nǐ zhù zài nǎ'er? Wǒ zhù zài nà'er! -
现在,我的女儿四岁了。
Xiànzài, wǒ de nǚ'ér sì suìle.
Các từ chứa在, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 现在 (xiàn zài) : vừa rồi
-
在 (zài): trong
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 正在 (zhèng zài) : đang
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 实在 (shí zài) : có thật không
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 存在 (cún zài) : hiện hữu
- 在乎 (zài hu) : quan tâm
- 在于 (zài yú ) : nằm trong
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 内在 (nèi zài) : bên trong
- 在意 (zài yì) : quan tâm