Ý nghĩa và cách phát âm của 纾

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

纾 nét Việt

shū

  • abundant
  • ample
  • at ease
  • relaxed
  • to free from
  • to relieve

Các ký tự có cách phát âm giống nhau