书
書
书 nét Việt
shū
- sách
shū
- sách
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 倏 : sudden; abrupt; Taiwan pr. [shu4];
- 叔 : chú
- 姝 : pretty woman;
- 抒 : bày tỏ
- 摅 : set forth; to spread;
- 摴 : dice; gambling; to release;
- 書 : book
- 杸 : to kill; a spear;
- 枢 : hinge; pivot;
- 梳 : chải
- 橾 : the hole in the center of a wheel accommodating the axle (archaic);
- 殊 : đặc biệt
- 殳 : spear;
- 毹 : rug;
- 淑 : warm and virtuous; (used in given names); Taiwan pr. [shu2];
- 疏 : thưa thớt
- 綀 : a kind of sackcloth;
- 纾 : abundant; ample; at ease; relaxed; to free from; to relieve;
- 舒 : shu
- 菽 : legumes (peas and beans);
- 蔬 : rau
- 軗 : Lu
- 输 : thua
Các câu ví dụ với 书
-
我读了八本书。
Wǒ dúle bā běn shū. -
桌子上有一本书。
Zhuōzi shàng yǒuyī běn shū. -
这是我大书。
Zhè shì wǒ dà shū. -
你喜欢读书吗?
Nǐ xǐhuān dúshū ma? -
你看,那本书在桌子上呢。
Nǐ kàn, nà běn shū zài zhuōzi shàng ne.
Các từ chứa书, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
书 (shū): sách
-
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 图书馆 (tú shū guǎn) : thư viện
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 秘书 (mì shū) : thư ký
- 书架 (shū jià) : giá sách
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 书法 (shū fǎ) : thư pháp
- 书记 (shū ji) : thư ký
- 书籍 (shū jí) : sách
- 书面 (shū miàn) : bằng văn bản
- 证书 (zhèng shū) : chứng chỉ