疏
疏 nét Việt
shū
- thưa thớt
shū
- thưa thớt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 书 : sách
- 倏 : sudden; abrupt; Taiwan pr. [shu4];
- 叔 : chú
- 姝 : pretty woman;
- 抒 : bày tỏ
- 摅 : set forth; to spread;
- 摴 : dice; gambling; to release;
- 書 : book
- 杸 : to kill; a spear;
- 枢 : hinge; pivot;
- 梳 : chải
- 橾 : the hole in the center of a wheel accommodating the axle (archaic);
- 殊 : đặc biệt
- 殳 : spear;
- 毹 : rug;
- 淑 : warm and virtuous; (used in given names); Taiwan pr. [shu2];
- 綀 : a kind of sackcloth;
- 纾 : abundant; ample; at ease; relaxed; to free from; to relieve;
- 舒 : shu
- 菽 : legumes (peas and beans);
- 蔬 : rau
- 軗 : Lu
- 输 : thua
Các từ chứa疏, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 生疏 (shēng shū) : gỉ
- 疏忽 (shū hu) : thiếu trách nhiệm
- 疏远 (shū yuǎn ) : ngoại kiều