胆
膽
胆 nét Việt
dǎn
- ruột
dǎn
- ruột
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa胆, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 胆小鬼 (dǎn xiǎo guǐ) : nhát gan
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 胆怯 (dǎn qiè) : nhút nhát