Ý nghĩa và cách phát âm của 胆怯

胆怯
Từ giản thể
膽怯
Từ truyền thống

胆怯 nét Việt

dǎn qiè

  • nhút nhát

HSK level


Nhân vật

  • (dǎn): ruột
  • (qiè): hèn nhát