胍 Ký tự giản thể / phồn thể 胍 nét Việt guā guanidine Các ký tự có cách phát âm giống nhau 䯄 : cử 刮 : vết trầy 栝 : 栝 瓜 : dưa 筈 : shao 鸹 : đà điểu 栝 筈