Ý nghĩa và cách phát âm của 瓜

Ký tự giản thể / phồn thể

瓜 nét Việt

guā

  • dưa

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 瓜

  • 西瓜也要一起洗。
    Xīguā yě yào yīqǐ xǐ.
  • 来吃块西瓜吧。
    Lái chī kuài xīguā ba.
  • 请吃块儿西瓜。
    Qǐng chī kuài er xīguā.
  • 这个西瓜真甜啊!
    Zhège xīguā zhēn tián a!
  • 我们把西瓜吃光了。
    Wǒmen bǎ xīguā chī guāngle.

Các từ chứa瓜, theo cấp độ HSK