瓜
瓜 nét Việt
guā
- dưa
guā
- dưa
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 瓜
-
西瓜也要一起洗。
Xīguā yě yào yīqǐ xǐ. -
来吃块西瓜吧。
Lái chī kuài xīguā ba. -
请吃块儿西瓜。
Qǐng chī kuài er xīguā. -
这个西瓜真甜啊!
Zhège xīguā zhēn tián a! -
我们把西瓜吃光了。
Wǒmen bǎ xīguā chī guāngle.
Các từ chứa瓜, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 西瓜 (xī guā) : dưa hấu