Ý nghĩa và cách phát âm của 刮

Ký tự giản thể / phồn thể

刮 nét Việt

guā

  • vết trầy

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 刮

  • 今天刮风了,别骑自行车了。
    Jīntiān guā fēngle, bié qí zìxíngchēle.
  • 大风把树刮倒了。
    Dàfēng bǎ shù guā dàole.

Các từ chứa刮, theo cấp độ HSK