刮
刮 nét Việt
guā
- vết trầy
guā
- vết trầy
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 刮
-
今天刮风了,别骑自行车了。
Jīntiān guā fēngle, bié qí zìxíngchēle. -
大风把树刮倒了。
Dàfēng bǎ shù guā dàole.
Các từ chứa刮, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 刮风 (guā fēng) : có gió