脉
脈
脉 nét Việt
mài
- mạch đập
mài
- mạch đập
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa脉, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 动脉 (dòng mài) : động mạch
- 脉搏 (mài bó) : mạch đập
- 山脉 (shān mài) : núi