卖
賣
卖 nét Việt
mài
- bán
mài
- bán
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 卖
-
我卖了一百件衣服
Wǒ màile yībǎi jiàn yīfú -
电脑卖得贵。
Diànnǎo mài dé guì. -
那个男人卖票。
nàgè nánrén mài piào -
这个商店卖的东西比较便宜。
Zhège shāngdiàn mài de dōngxī bǐjiào piányí. -
面包已经卖完了。
Miànbāo yǐjīng mài wánliǎo.
Các từ chứa卖, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
卖 (mài): bán
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 出卖 (chū mài) : bán
- 贩卖 (fàn mài) : bán