脩 Ký tự giản thể / phồn thể 脩 nét Việt xiū repair Các ký tự có cách phát âm giống nhau 休 : nghỉ ngơi 修 : sửa 咻 : call out; jeer; 庥 : protection; shade; 羞 : xấu hổ 茠 : to weed; to eradicate; 馐 : delicacies; 髹 : red lacquer; to lacquer; 鸺 : owl; 夐 須