Ý nghĩa và cách phát âm của 腻

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

腻 nét Việt

  • bóng nhờn

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : (dialect) I; my; we; our;
  • : to hide;
  • : parapet;
  • : 欮
  • : distressed; famished;
  • : familiar; intimate; to approach;
  • : to drown; to indulge; addicted to; to spoil (a child);
  • : to look askance at;
  • : women's undergarments;
  • : nghịch đảo

Các từ chứa腻, theo cấp độ HSK