Ý nghĩa và cách phát âm của 油腻

油腻
Từ giản thể
油膩
Từ truyền thống

油腻 nét Việt

yóu nì

  • bóng nhờn

HSK level


Nhân vật

  • (yóu): dầu
  • (nì): bóng nhờn