Ý nghĩa và cách phát âm của 腼

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

腼 nét Việt

miǎn

  • bashful

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : hidden from view; barrier to ward off arrows;
  • : to exhort;
  • : to transgress;
  • : miễn phí
  • : crown in the form of a horizontal board with hanging decorations; imperial crown;
  • : lưỡng lự
  • : to give birth to a child;
  • : shy;
  • : inundation; name of a river;
  • : drunk;
  • : to ogle at; to squint at;
  • : Myanmar (formerly Burma) (abbr. for 緬甸|缅甸[Mian3 dian4]);
  • : Sciaena albiflora; otolithoidesmiiuy;