绑
綁
绑 nét Việt
bǎng
- cà vạt
bǎng
- cà vạt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa绑, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 绑架 (bǎng jià) : bắt cóc
- 捆绑 (kǔn bǎng) : trói