苏
蘇
苏 nét Việt
sū
- su
sū
- su
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa苏, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 苏醒 (sū xǐng) : thức dậy