Ý nghĩa và cách phát âm của 苏醒

苏醒
Từ giản thể
蘇醒
Từ truyền thống

苏醒 nét Việt

sū xǐng

  • thức dậy

HSK level


Nhân vật

  • (sū): su
  • (xǐng): thức dậy