英
英 nét Việt
yīng
- tiếng anh
yīng
- tiếng anh
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 䧹 : 𦍌
- 嘤 : calling of birds;
- 婴 : trẻ sơ sinh
- 媖 : (complimentary name for a woman);
- 嫈 : attentively; carefully;
- 应 : nên
- 撄 : oppose; to attack;
- 朠 : color of the moon;
- 桜 : Japanese variant of 櫻|樱[ying1];
- 樱 : cherry;
- 渶 : river in Shandong Province (old);
- 煐 : (used in names); British thermal unit (BTU);
- 瑛 : (crystal); lustrous;
- 璎 : necklace;
- 甇 : earthen jar with long neck;
- 缨 : tassel; sth shaped like a tassel (e.g. a leaf etc); ribbon;
- 罂 : earthen jar with small mouth;
- 罃 : earthen jar with long neck;
- 膺 : breast; receive;
- 莺 : oriole or various birds of the Sylvidae family including warblers;
- 锳 : (onom.) ring; tinkle;
- 霙 : sleet; snowflakes;
- 韺 : music of legendary emperor Gu;
- 鹦 : parrot;
- 鹰 : eagle; falcon; hawk;
Các từ chứa英, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 英俊 (yīng jùn) : đẹp
- 英雄 (yīng xióng) : anh hùng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 英明 (yīng míng) : khôn ngoan
- 英勇 (yīng yǒng) : anh hùng