茄 Ký tự giản thể / phồn thể 茄 nét Việt jiā cà tím Các ký tự có cách phát âm giống nhau 伽 : jia 佳 : tốt 加 : thêm 嘉 : jia 夹 : thư mục 夾 : folder 家 : gia đình 枷 : còng 梜 : 梜 浃 : xi 猳 : tsamp 珈 : jia 痂 : vảy cá 笳 : 笳 耞 : khua khoắng 葭 : cây lau 袈 : áo choàng 豭 : heo rừng 跏 : tát 迦 : ka 镓 : gali 麚 : nai 葭 猳