Ý nghĩa và cách phát âm của 嘉

Ký tự giản thể / phồn thể

嘉 nét Việt

jiā

  • jia

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các từ chứa嘉, theo cấp độ HSK