嘉
嘉 nét Việt
jiā
- jia
jiā
- jia
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa嘉, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 嘉宾 (jiā bīn) : khách mời