加
加 nét Việt
jiā
- thêm
jiā
- thêm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 加
-
这次会议有两百多人参加。
Zhè cì huìyì yǒu liǎng bǎi duō rén shēn jiā. -
我希望有机会参加比赛。
Wǒ xīwàng yǒu jīhuì cānjiā bǐsài. -
明天的会议,请大家一定要参加。
Míngtiān de huìyì, qǐng dàjiā yì dìng yào cānjiā. -
你想报名参加运动会吗?
Nǐ xiǎng bàomíng cānjiā yùndònghuì ma? -
这个星期,我们几乎每天都加班。
Zhège xīngqí, wǒmen jīhū měitiān dū jiābān.
Các từ chứa加, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 参加 (cān jiā) : tham dự
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 加班 (jiā bān) : tăng ca
- 加油站 (jiā yóu zhàn) : khí ga
- 增加 (zēng jiā) : tăng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 加工 (jiā gōng) : chế biến
- 加剧 (jiā jù) : tăng cường
- 施加 (shī jiā) : áp đặt
- 雪上加霜 (xuě shàng jiā shuāng) : tệ hơn