茨 Ký tự giản thể / phồn thể 茨 nét Việt cí ts Các ký tự có cách phát âm giống nhau 慈 : lòng tốt 瓷 : đồ sứ 磁 : từ tính 祠 : ngôi đền 糍 : gạo nếp 词 : từ ngữ 辞 : từ chức 雌 : giống cái 餈 : gạo nếp 鹚 : chim cốc 鹚 跐