荅 Ký tự giản thể / phồn thể 荅 nét Việt dá câu trả lời Các ký tự có cách phát âm giống nhau 剳 : cắt 妲 : da 怛 : sững sờ 沓 : lặp đi lặp lại 笪 : 笪 答 : câu trả lời 繨 : zhen 羍 : lửng 荙 : tấn 达 : chạm tới 逹 : cà vạt 達 : Up to 鐽 : 鐽 靼 : đồ da 鞑 : cao răng 龖 : âm 哒 鞑