达
達
达 nét Việt
dá
- chạm tới
dá
- chạm tới
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 达
-
语言是表达思想的工具。
Yǔyán shì biǎodá sīxiǎng de gōngjù.
Các từ chứa达, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 表达 (biǎo dá) : biểu hiện
- 达到 (dá dào) : hoàn thành
- 到达 (dào dá) : đến
- 发达 (fā dá) : đã phát triển
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 传达 (chuán dá) : chuyên chở
- 达成 (dá chéng) : chạm tới
- 抵达 (dǐ dá) : đến
- 雷达 (léi dá) : ra đa
- 转达 (zhuǎn dá) : chuyên chở