荤
葷
荤 nét Việt
hūn
- thịt
hūn
- thịt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa荤, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
荤 (hūn ): thịt
-