Ý nghĩa và cách phát âm của 荦

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

荦 nét Việt

luò

  • brindled ox
  • clear
  • eminent

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to pile up; to stack; a pile; a stack;
  • : name of a river;
  • : Luo
  • : neck-ornament;
  • : string on which coins are strung;
  • : mạng lưới
  • : rơi vãi
  • : black horse with white mane; fearful;
  • : camel; white horse with a black mane (archaic);
  • 𣎆 : 𣎆