络
絡
络 nét Việt
luò
- mạng lưới
luò
- mạng lưới
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa络, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 网络 (wǎng luò) : mạng internet
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 联络 (lián luò) : kết nối
- 络绎不绝 (luò yì bù jué) : dòng bất tận