萌
萌 nét Việt
méng
- dễ thương
méng
- dễ thương
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 冡 : 洰
- 幪 : cover;
- 曚 : twilight before dawn;
- 朦 : deceive; indistinct;
- 檬 : lemon;
- 甍 : rafters supporting tiles; ridge of a roof;
- 盟 : liên đoàn
- 瞢 : eyesight obscured; to feel ashamed;
- 礞 : (mineral);
- 艨 : ancient warship; see 艨艟, ancient leatherclad warship;
- 莔 : Fritillaria verticillata;
- 蒙 : tiếng mông cổ
- 虻 : horsefly; gadfly;
- 鹲 : tropic bird;
Các từ chứa萌, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 萌芽 (méng yá) : chồi non